Thạch sùng
Chi (genus) | Hemidactylus |
---|---|
Phân bộ (subordo) | Sauria |
Lớp (class) | Reptilia |
Loài (species) | H. frenatus |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Squamata |
Thạch sùng
Chi (genus) | Hemidactylus |
---|---|
Phân bộ (subordo) | Sauria |
Lớp (class) | Reptilia |
Loài (species) | H. frenatus |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Squamata |
Thực đơn
Thạch sùngLiên quan
Thạch Thạch Lam Thạch anh Thạch Thất Thạch Hà Thạch Kính Đường Thạch sùng Thạch Thái Phong Thạch Thành Thạch Gia TrangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thạch sùng http://www.qnc.org.au/Papers/Gecko/Gecko.html http://www.house-gecko.com http://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?se... http://hygen.net/blog/?p=161 http://icb.oxfordjournals.org/cgi/content/abstract...